TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự suy diễn nhất quán

sự suy diễn nhất quán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự suy diễn nhất quán

coherent deduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 derivation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherent deduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự suy diễn nhất quán

kohärente Ableitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kohärente Ableitung /f/Đ_TỬ/

[EN] coherent deduction

[VI] sự suy diễn nhất quán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coherent deduction, derivation, inference

sự suy diễn nhất quán

 coherent deduction /điện tử & viễn thông/

sự suy diễn nhất quán

coherent deduction

sự suy diễn nhất quán