dewatering
sự tháo nước, sự tiêu nước; sự khử nước, sự làm khô
drain
sự tháo nước; [rãnh, kênh] tháo nước barrel ~ máng tháo nước hình ống blind ~ sự tháo nước ngầm; kênh ngầm catch(water) ~ kênh thoát nước closed ~ ống ngầm thoát nước mole ~ đập tháo nước well ~ giếng thoát nước