TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 educational broadcasting

hệ truyền hình giáo dục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 educational broadcasting

 educational broadcasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derivation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 withdrawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 letting-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unwinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 educational broadcasting

hệ truyền hình giáo dục

 educational broadcasting /xây dựng/

hệ truyền hình giáo dục

 educational broadcasting

sự tách ra

 educational broadcasting /toán & tin/

sự rút ra

 abstraction, derivation, drawing-out, educational broadcasting, secession, withdrawing

sự rút ra

discharge, diversion, drawing of, educational broadcasting, knockout, letting-off, parting, unwinding

sự tháo xả