leakage path /điện/
đường rò điện
leakage path /xây dựng/
đường rò rỉ
leakage path /điện lạnh/
đường rò điện
leakage path
đường rò rỉ
oro-antral fistula, insulation distance, leakage path
đường rò miệng - xoang hàm
by-pass valve, derivation, derived circuit, diversion, forked circuit, leakage path, shunt
van mạch rẽ
Đường dây nối ngang hoặc song song với khung quay điện kế. điện trở song song dẫn rẽ bớt dòng điện chạy qua khung quay của đồng hồ, các mạch rẽ được dùng để tăng khả năng đo của đồng hồ / dây dẫn điện nối hai điểm trong một mạch thành song song để một phần dòng điện có thể thoát qua.