TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường rò miệng - xoang hàm

đường rò miệng - xoang hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường rò miệng - xoang hàm

oro-antral fistula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oro-antral fistula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oro-antral fistula, insulation distance, leakage path

đường rò miệng - xoang hàm

 oro-antral fistula /y học/

đường rò miệng - xoang hàm

 oro-antral fistula /y học/

đường rò miệng - xoang hàm

 oro-antral fistula

đường rò miệng - xoang hàm