Việt
sự chiết ra
sự lấy ra
sự chắt ra
sự rút ra
Anh
abstraction
extract
Đức
Abzapfung
Abzapfung /die; -, -en/
sự lấy ra; sự chiết ra; sự chắt ra; sự rút ra;
abstraction, extract
abstraction /xây dựng/