Việt
thời thiết
để chịu thời tiết
phong hóa
bị phong hóa
Anh
weather
decompose
decomposition
erode
mouldy
rotten
subdued
weathered
weather /giao thông & vận tải/
thời thiết (khí tượng học)
weather /xây dựng/
decompose, decomposition, erode, weather
mouldy, rotten, subdued, weathered, weather /xây dựng/