Việt
để chịu thời tiết
để dầm mưa dãi gió
Anh
weather
Đức
Witterungseinflüssen aussetzen
Witterungseinflüssen aussetzen /vt/XD/
[EN] weather
[VI] để dầm mưa dãi gió, để chịu thời tiết
weather /xây dựng/