Việt
mặc mòn
dùng mòn
mặc hỏng
mặc sòn
dùng sỏn
dùng hỏng.
tác hại
làm hại
làm tổn thương
làm tổn hại
làm hỏng
làm mòn
đi mòn.
mặc sờn
mặc sòn.
Đức
abnutzen
abtragen
vertragen II
ramponieren
zerschleißen
vertragen
ein Kleid schnell vertragen
mặc chóng hỏng một chiếc váy.
zerschleißen /(st. V.; hat/ist)/
mặc mòn; dùng mòn; mặc sờn (verschleißen);
vertragen /(st. V.; hat)/
(landsch ) mặc mòn; dùng mòn; mặc sờn; mặc hỏng (abtragen);
mặc chóng hỏng một chiếc váy. : ein Kleid schnell vertragen
zerschleißen /vt/
mặc (dùng) mòn, mặc (dùng) sòn.
vertragen II /vt/
mặc mòn, dùng mòn, mặc sòn, dùng sỏn, mặc hỏng, dùng hỏng.
ramponieren /vt/
1. tác hại, làm hại, làm tổn thương, làm tổn hại; 2. làm hỏng, làm mòn, mặc mòn, đi mòn.
abnutzen vt, abtragen vt mặc nhận einwilligen vi, beipflichten vi, (stillschweigend) zustimmen vi