TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi mòn

giẫm mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm đến hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè bằng chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi mòn

austreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchtreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- abgetretene Absätze

các đế giày bị mòn vẹt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchtreten /I vt/

1. giẫm mòn, đi mòn, đi vẹt; 2. đè bằng chân, ắn [bằng] chân; II vi (s) bưđc đi, bưóc đến, bưóc, đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austreten /(st. V.)/

(hat) giẫm mòn; đi mòn;

abtreten /(st. V.)/

(hat) (giày dép v v ) đi mòn; đi vẹt;

các đế giày bị mòn vẹt. : - abgetretene Absätze

vertreten /(st V.; hat)/

(landsch ) bước mòn; đi mòn; đi sờn; giẫm đến hỏng (thảm, bậc thềm V V );