Việt
đè bằng chân
ấn mạnh bằng chân
giẫm mòn
đi mòn
đi vẹt
ắn chân
Đức
durchtreten
er trat das Gaspedal voll durch
hắn ẩn mạnh bàn đạp ga hết cỡ.
durchtreten /I vt/
1. giẫm mòn, đi mòn, đi vẹt; 2. đè bằng chân, ắn [bằng] chân; II vi (s) bưđc đi, bưóc đến, bưóc, đi.
durchtreten /(st. V.)/
(hat) đè bằng chân; ấn mạnh bằng chân;
hắn ẩn mạnh bàn đạp ga hết cỡ. : er trat das Gaspedal voll durch