Việt
giẫm mòn
đi mòn
đi vẹt
bước mòn
đi sờn
giẫm đến hỏng
đè bằng chân
ắn chân
Đức
austreten
abtreten
vertreten
durchtreten
- abgetretene Absätze
các đế giày bị mòn vẹt.
durchtreten /I vt/
1. giẫm mòn, đi mòn, đi vẹt; 2. đè bằng chân, ắn [bằng] chân; II vi (s) bưđc đi, bưóc đến, bưóc, đi.
austreten /(st. V.)/
(hat) giẫm mòn; đi mòn;
abtreten /(st. V.)/
(hat) (giày dép v v ) đi mòn; đi vẹt;
các đế giày bị mòn vẹt. : - abgetretene Absätze
vertreten /(st V.; hat)/
(landsch ) bước mòn; đi mòn; đi sờn; giẫm đến hỏng (thảm, bậc thềm V V );