Việt
tác hại
làm hại
làm tổn thương
làm tổn hại
làm hỏng
làm mòn
mặc mòn
đi mòn.
Đức
ramponieren
ramponieren /vt/
1. tác hại, làm hại, làm tổn thương, làm tổn hại; 2. làm hỏng, làm mòn, mặc mòn, đi mòn.