Việt
mặc mòn
dùng mòn
mặc hỏng
mặc sờn
mặc sòn
dùng sỏn
dùng hỏng.
Đức
zerschleißen
vertragen
vertragen II
ein Kleid schnell vertragen
mặc chóng hỏng một chiếc váy.
vertragen II /vt/
mặc mòn, dùng mòn, mặc sòn, dùng sỏn, mặc hỏng, dùng hỏng.
zerschleißen /(st. V.; hat/ist)/
mặc mòn; dùng mòn; mặc sờn (verschleißen);
vertragen /(st. V.; hat)/
(landsch ) mặc mòn; dùng mòn; mặc sờn; mặc hỏng (abtragen);
mặc chóng hỏng một chiếc váy. : ein Kleid schnell vertragen