Việt
sự chà xát
sự làm xơ ra
làm sờn
làm mòn
cọ xát
chà xát hỏng
Anh
chafing
Đức
Durchscheuern
die Hose durchscheuern
làm sờn mòn quần.
durchscheuern /(sw. V.; hat)/
làm sờn; làm mòn; cọ xát; chà xát hỏng;
die Hose durchscheuern : làm sờn mòn quần.
Durchscheuern /nt/VT_THUỶ/
[EN] chafing
[VI] sự chà xát, sự làm xơ ra (thừng, chão)