zermürben /(sw. V.; hat)/
(selten) làm mòn;
làm sờn;
zerfransen /(sw. V.)/
(hat) làm sờn;
làm sút chỉ;
làm bung chỉ;
durchscheuern /(sw. V.; hat)/
làm sờn;
làm mòn;
cọ xát;
chà xát hỏng;
làm sờn mòn quần. : die Hose durchscheuern
abtreten /(st. V.)/
(hat) làm rách;
làm sờn;
làm hỏng do giẫm lên nhiều (abnutzen);
giẫm mòn tấm thảm. : den Teppich abtreten
abgreifen /(st. V.; hat)/
làm sờn;
làm rách do bị sờ mó hay tiếp xúc nhiều;
abnützen /(sw. V.; hat)/
làm mòn;
làm sờn;
làm rách;
dùng nhiều nên hỏng;
chạy mòn các lốp xe. : die Autoreifen abnutzen