Việt
bị sờn
bị sút
bị bung đường nẹp viền ra
làm sờn
làm sút chỉ
làm bung chỉ
Đức
zerfransen
zerfransen /(sw. V.)/
(ist) bị sờn; bị sút; bị bung đường nẹp viền ra;
(hat) làm sờn; làm sút chỉ; làm bung chỉ;