Việt
làm suy yếu
làm kiệt quệ
làm mòn mỏi
xói mòn
xâm thực
làm kiệt súc
tiêu hao.
làm mòn
làm sờn
làm kiệt lực
Đức
zermürben
Sorgen zermürben jmdn.
những nỗi lo lắng làm ai mòn mỏi.
zermürben /(sw. V.; hat)/
(selten) làm mòn; làm sờn;
làm suy yếu; làm kiệt lực; làm kiệt quệ; làm mòn mỏi;
Sorgen zermürben jmdn. : những nỗi lo lắng làm ai mòn mỏi.
zermürben /vt/
1. xói mòn, xâm thực; 2. làm suy yếu, làm kiệt súc, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi, tiêu hao.