aufreibend /a/
làm kiệt súc, làm kiệt quệ, nặng nhọc; aufreibend
auszehrend /a/
làm kiệt súc, làm kiệt quệ, nặng nhọc.
verzehrend /a/
làm kiệt sức, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi.
ausmergeln /I vt/
làm kiệt súc, làm mệt mỏi, làm kiệt quệ; II vi (s) [bị] hao mòn, tiêu hao, kiệt súc, kiệt quệ; (về thực vặt) cằn đi, còi đi; (về nguôi) còi cọc đi, gầy đi.
ermatten /I vt/
làm mệt, làm... mệt mỏi (mệt nhọc, mệt lủ, nhoài ngưòi), làm kiệt sức, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi, tiêu hao; II vi (s) mệt, mệt mỏi, mệt nhọc, mệt lử, nhoài ngưòi, yéu đi, suy yéu, suy nhược.
verzehren /vt/
1. ăn, ngốn, hốc, ăn tiêu, tiêu thụ, tiêu dùng; fn mit den Áugen verzehren dán mắt vào ai, hau háu nhìn ai; 2. làm kiệt súc, làm kiệt quệ; làm mòn mỏi (vè bệnh);
zermürben /vt/
1. xói mòn, xâm thực; 2. làm suy yếu, làm kiệt súc, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi, tiêu hao.
Lebensmark:
an j-s - zehren [nagen] làm kiệt súc, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi, đày đọa, giày vò, dằn vặt, hành hạ, tiêu hao sức lực.
zehren /vi/
1. (uon D) ăn, ăn uống, dinh dưđng, sóng (bằng gì); von den álten Vorräten zehren sống bằng nguồn dự trữ; von den Erinnerung zehren sóng bằng kí ức; 2. (von D) tiêu, chi tiêu, chi phí; vom Kapital zehren tiêu từ vốn của mình; 3. (an D) làm mệt súc, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi, làm hao mòn, làm suy yéu, làm sa sút; das Fieber zehrt cơn sốt làm suy yéu đi.
entkräften /vt/
1. làm suy yếu, làm kiệt sức, làm kiệt lực, làm kiệt quệ, làm mòn môi, làm mềm, làm nhão, làm nhũn; 2. (luật) hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bô; 3. cải chính.