verfressen 1 /vt/
ăn tiêu, gặm thủng, nhấm thủng, ăn thủng, ăn mồn; sein Geld - chi tiền cho ăn uống.
verzehren /vt/
1. ăn, ngốn, hốc, ăn tiêu, tiêu thụ, tiêu dùng; fn mit den Áugen verzehren dán mắt vào ai, hau háu nhìn ai; 2. làm kiệt súc, làm kiệt quệ; làm mòn mỏi (vè bệnh);