TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn tiêu

ăn tiêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặm thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấm thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ăn tiêu

ausgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbrauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufwenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verfressen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fn mit den Áugen verzehren

dán mắt vào ai, hau háu nhìn ai; 2. làm kiệt súc, làm kiệt quệ; làm mòn mỏi (vè bệnh);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfressen 1 /vt/

ăn tiêu, gặm thủng, nhấm thủng, ăn thủng, ăn mồn; sein Geld - chi tiền cho ăn uống.

verzehren /vt/

1. ăn, ngốn, hốc, ăn tiêu, tiêu thụ, tiêu dùng; fn mit den Áugen verzehren dán mắt vào ai, hau háu nhìn ai; 2. làm kiệt súc, làm kiệt quệ; làm mòn mỏi (vè bệnh);

Từ điển tiếng việt

ăn tiêu

- đg. Chi tiêu cho đời sống hằng ngày. Ăn tiêu dè sẻn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn tiêu

ăn tiêu

ausgeben vt; verbrauchen vt, aufwenden vt