TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entkräften

làm suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mòn môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhũn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entkräften

entkräften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entkräften des Vorbehaltes

Vô hiệu hóa điều nghi ngại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Krankheit hatte ihn entkräftet

chứng bệnh đã làm ông ta kiệt sức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkräften /[ent'krefton] (sw. V.; hat)/

làm suy yếu; làm kiệt sức; làm kiệt lực; làm kiệt quệ;

die Krankheit hatte ihn entkräftet : chứng bệnh đã làm ông ta kiệt sức.

entkräften /[ent'krefton] (sw. V.; hat)/

cải chính; bác bỏ; phủ nhận; cự tuyệt (widerlegen, gegenstandslos machen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entkräften /vt/

1. làm suy yếu, làm kiệt sức, làm kiệt lực, làm kiệt quệ, làm mòn môi, làm mềm, làm nhão, làm nhũn; 2. (luật) hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bô; 3. cải chính.