auffressen /(st. V.; hat)/
(ugs ) làm kiệt sức;
làm kiệt lực;
ngổn hết sức lực;
công việc này đã ngốn hết sức lực của tôi. : die Arbeit frisst mich auf
niederwerfen /(st. V.; hat)/
(geh ) làm suy yếu;
làm kiệt lực;
làm nằm liệt giường;
căn bệnh đã làm ông ấy phải nằm liệt. : die Krankheit wirft ihn nieder
auslaugen /(sw. V.; hat)/
làm kiệt sức;
làm kiệt lực;
thu hút hết sức lực (erschöpfen, entkräften);
công việc ấy đã làm nàng kiệt sức. : die Arbeit hatte sie ausgelaugt
zermürben /(sw. V.; hat)/
làm suy yếu;
làm kiệt lực;
làm kiệt quệ;
làm mòn mỏi;
những nỗi lo lắng làm ai mòn mỏi. : Sorgen zermürben jmdn.
entkräften /[ent'krefton] (sw. V.; hat)/
làm suy yếu;
làm kiệt sức;
làm kiệt lực;
làm kiệt quệ;
chứng bệnh đã làm ông ta kiệt sức. : die Krankheit hatte ihn entkräftet
schwächen /(sw. V.; hat)/
làm yếu đi;
làm suy yếu;
làm suy nhược;
làm kiệt sức;
làm kiệt lực (entkräften);
cơn sốt đã làm cho anh ta yếu đi' , den Gegner durch fortgesetzte Angriffe schwächen: làm kẻ địch suy yếu bằng những trận tẩn công liên tục. : das Fieber hat ihn geschwächt