TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niederwerfen

nhào xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụỳ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nằm liệt giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quật ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niederwerfen

niederwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Aufstand niederwerfen

trấn áp một cuộc nổi loạn.

die Krankheit wirft ihn nieder

căn bệnh đã làm ông ấy phải nằm liệt.

die Nachricht hat sie niedergeworfen

tin ấy đã khiến nàng suy sụp hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederwerfen /(st. V.; hat)/

nhào xuống; sụp xuống; qụỳ xuống;

niederwerfen /(st. V.; hat)/

(geh ) đàn áp; trấn áp; đánh bại;

einen Aufstand niederwerfen : trấn áp một cuộc nổi loạn.

niederwerfen /(st. V.; hat)/

(geh ) làm suy yếu; làm kiệt lực; làm nằm liệt giường;

die Krankheit wirft ihn nieder : căn bệnh đã làm ông ấy phải nằm liệt.

niederwerfen /(st. V.; hat)/

làm chấn động; làm mất tinh thần; quật ngã; làm suy sụp;

die Nachricht hat sie niedergeworfen : tin ấy đã khiến nàng suy sụp hoàn toàn.