niederwerfen /(st. V.; hat)/
nhào xuống;
sụp xuống;
qụỳ xuống;
niederwerfen /(st. V.; hat)/
(geh ) đàn áp;
trấn áp;
đánh bại;
einen Aufstand niederwerfen : trấn áp một cuộc nổi loạn.
niederwerfen /(st. V.; hat)/
(geh ) làm suy yếu;
làm kiệt lực;
làm nằm liệt giường;
die Krankheit wirft ihn nieder : căn bệnh đã làm ông ấy phải nằm liệt.
niederwerfen /(st. V.; hat)/
làm chấn động;
làm mất tinh thần;
quật ngã;
làm suy sụp;
die Nachricht hat sie niedergeworfen : tin ấy đã khiến nàng suy sụp hoàn toàn.