Việt
làm kiệt sức
làm kiệt lực
ngổn hết sức lực
Đức
auffressen
die Arbeit frisst mich auf
công việc này đã ngốn hết sức lực của tôi.
auffressen /(st. V.; hat)/
(ugs ) làm kiệt sức; làm kiệt lực; ngổn hết sức lực;
công việc này đã ngốn hết sức lực của tôi. : die Arbeit frisst mich auf