TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm giảm bót

làm... yéíhii

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lơi lóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lơi lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lỏng lẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm giảm bót

nachlassen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwächen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachlassen 1 /1 vt/

1. làm... yéíhii, làm dịu bót, làm giảm bót, làm giảm sút, làm lơi lóng, giảm bót; 2. hạ bót, hạ thấp, hạ (giá); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, giảm sút, nít bót, giảm bót đi; d|u bót, dịu (đau),

schwächen /vt/

1. làm.... yếu đi, làm suy yếu, làm suy nhược, làm kiệt sức, làm kiệt lực; 2. làm giảm bót, làm giảm sút, làm lơi lỏng, làm lỏng lẻo, nói ra.