nachlassen 1 /1 vt/
1. làm... yéíhii, làm dịu bót, làm giảm bót, làm giảm sút, làm lơi lóng, giảm bót; 2. hạ bót, hạ thấp, hạ (giá); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, giảm sút, nít bót, giảm bót đi; d|u bót, dịu (đau),
schwächen /vt/
1. làm.... yếu đi, làm suy yếu, làm suy nhược, làm kiệt sức, làm kiệt lực; 2. làm giảm bót, làm giảm sút, làm lơi lỏng, làm lỏng lẻo, nói ra.