Việt
làm... yéíhii
làm dịu bót
làm giảm bót
làm giảm sút
làm lơi lóng
giảm bót
hạ bót
hạ thấp
hạ
Đức
nachlassen 1
nachlassen 1 /1 vt/
1. làm... yéíhii, làm dịu bót, làm giảm bót, làm giảm sút, làm lơi lóng, giảm bót; 2. hạ bót, hạ thấp, hạ (giá); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, giảm sút, nít bót, giảm bót đi; d|u bót, dịu (đau),