Việt
làm.... yếu đi
làm suy yếu
làm suy nhược
làm kiệt sức
làm kiệt lực
làm giảm bót
làm giảm sút
làm lơi lỏng
làm lỏng lẻo
nói ra.
Đức
schwächen
schwächen /vt/
1. làm.... yếu đi, làm suy yếu, làm suy nhược, làm kiệt sức, làm kiệt lực; 2. làm giảm bót, làm giảm sút, làm lơi lỏng, làm lỏng lẻo, nói ra.