Gegenerklärung /f =, -en/
sự] cải chính, bác bỏ.
Dementi /n -s, -s/
sự, bài] cải chính, đính chính, bác bỏ; sich (D) ein Dementi gében bác bỏ mình.
dementieren /vt/
cải chính, bác bỏ, bác ... đi.
berichtigen /vt/
1. đính chính, cải chính, bác bỏ (tin bịa đặt); einen Fehler berichtigen đính chính một lỗi; 2. điều chỉnh; 3. trang trải (nghĩa vụ).
Bestreitung /í =, -en/
í 1. [sự] tranh cãi, tranh luận, cải chính, bác bỏ; 2. [sự] thanh toán, trang trải.
Widerruf /m -(e)s,/
1. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phé bỏ, hủy; bis auf Widerruf từ nay cho đén khi hủy bô; 2. [sự] cải chính; bác bỏ; - tun từ bỏ, từ chối, phủ nhận, chói phăng, vỗ tuột, không công nhận.
bestreiten /vt/
1. tranh cãi, bác bỏ, bài bác, bác, cải chính; 2. thanh toán, trang trải, trả hét, bù [lại], bù [được].
widerrufen /vt/
1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ; 2. cải chính, bác bỏ, từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, chói bay chối biến.
umstoaen /vt/
1. úp, lật nhào, quật đổ, làm đổ nhào, đánh đổ, lật úp, lật sáp; 2. cải chính, bác bỏ; 3. thú tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy; ein Urteil umstoaen (luật) phá án, bác án, hủy bỏ bán án, thủ tiêu án kiện.