Việt
úp
lật nhào
quật đổ
làm đổ nhào
đánh đổ
lật úp
lật sáp
cải chính
bác bỏ
thú tiêu
hủy bỏ
bãi bỏ
xóa bỏ
phế bỏ
hủy
Đức
umstoaen
ein Urteil umstoaen
(luật) phá án, bác án, hủy bỏ bán án, thủ tiêu án kiện.
umstoaen /vt/
1. úp, lật nhào, quật đổ, làm đổ nhào, đánh đổ, lật úp, lật sáp; 2. cải chính, bác bỏ; 3. thú tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy; ein Urteil umstoaen (luật) phá án, bác án, hủy bỏ bán án, thủ tiêu án kiện.