TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerlegen

phản đổì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

widerlegen

disprove

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

widerlegen

widerlegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige wenige, die die Zukunft erlebt haben, tun alles, um sie zu widerlegen.

Có một số người thấy được tương lai bèn làm đủ mọi cách đẻ chối từ nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerlegen /(sw. V.; hat)/

phản đổì; cải chính; bác bỏ (lời khai, lời tuyên bố V V );

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

widerlegen

disprove