Việt
phản đổì
cải chính
bác bỏ
Anh
disprove
Đức
widerlegen
Einige wenige, die die Zukunft erlebt haben, tun alles, um sie zu widerlegen.
Có một số người thấy được tương lai bèn làm đủ mọi cách đẻ chối từ nó.
widerlegen /(sw. V.; hat)/
phản đổì; cải chính; bác bỏ (lời khai, lời tuyên bố V V );