TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dementi

cải chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cải chính công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đính chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tuyên bô' bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dementi

Dementi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) ein Dementi gében

bác bỏ mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dementi /[de’menti], das; -s, -s/

sự cải chính công khai; lời đính chính; lời tuyên bô' bác bỏ (offizielle Berichtigung, Widerruf);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dementi /n -s, -s/

sự, bài] cải chính, đính chính, bác bỏ; sich (D) ein Dementi gében bác bỏ mình.