Việt
cải chính
đính chính
bác bỏ
sự cải chính công khai
lời đính chính
lời tuyên bô' bác bỏ
Đức
Dementi
sich (D) ein Dementi gében
bác bỏ mình.
Dementi /[de’menti], das; -s, -s/
sự cải chính công khai; lời đính chính; lời tuyên bô' bác bỏ (offizielle Berichtigung, Widerruf);
Dementi /n -s, -s/
sự, bài] cải chính, đính chính, bác bỏ; sich (D) ein Dementi gében bác bỏ mình.