Việt
-e
thủ tiêu
hủy bỏ
bãi bò
xóa bỏ
phé bỏ
hủy
cải chính
sự rút lại
sự bãi bỏ
sự hủy bỏ
sự thủ tiêu
Anh
revocation
Đức
Widerruf
Widerruf /der; -[e]s, -e/
sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự bãi bỏ; sự hủy bỏ (lời tuyên bố, hợp đồng); sự thủ tiêu (sắc luật, đạo luật);
Widerruf /m -(e)s,/
1. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phé bỏ, hủy; bis auf Widerruf từ nay cho đén khi hủy bô; 2. [sự] cải chính; bác bỏ; - tun từ bỏ, từ chối, phủ nhận, chói phăng, vỗ tuột, không công nhận.