Việt
cải chính
bác bỏ
bác ... đi.
công khai cải chính
công khai bác bỏ
Đức
dementieren
dementieren /(sw. V.; hat)/
công khai cải chính; công khai bác bỏ;
dementieren /vt/
cải chính, bác bỏ, bác ... đi.