Việt
làm suy yếu
làm kiệt sức
làm kiệt lực
làm kiệt quệ
làm mòn môi
làm mềm
làm nhão
làm nhũn
hủy bỏ
bãi bỏ
xóa bỏ
thủ tiêu
phế bỏ
phế chỉ
phủ nhận
cự tuyệt
bác bô
cải chính.
Đức
entkräften
entkräften /vt/
1. làm suy yếu, làm kiệt sức, làm kiệt lực, làm kiệt quệ, làm mòn môi, làm mềm, làm nhão, làm nhũn; 2. (luật) hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bô; 3. cải chính.