zehren /[’tse:ron] (sw. V.; hat)/
ăn;
än uống;
dinh dưỡng;
sống (bằng gì);
von etw. zehren : sông bằng cái gì von Erin nerungen usw. :
zehren /(nghĩa bóng) sống với những kỷ niệm hay điều gì. 2. làm mất sức, làm kiệt quệ, làm suy yếu, làm sa sút (schwächen); Fieber zehrt/
cơn sốt làm kiệt sức;
zehren /(nghĩa bóng) sống với những kỷ niệm hay điều gì. 2. làm mất sức, làm kiệt quệ, làm suy yếu, làm sa sút (schwächen); Fieber zehrt/
làm mòn mỏi;
làm hao mòn;
làm suy sụp;
giày vò;
die Sorge hat sehr an ihr gezehrt : nỗi lo lắng giày vò nàng.