Việt
ăn
än uống
dinh dưỡng
sống
Đức
zehren
von etw. zehren
sông bằng cái gì
von Erin nerungen usw.
zehren /[’tse:ron] (sw. V.; hat)/
ăn; än uống; dinh dưỡng; sống (bằng gì);
sông bằng cái gì : von etw. zehren : von Erin nerungen usw.