Việt
dinh dưỡng
chế độ ăn uông
ăn
än uống
sống
bổ
có chất bổ
Anh
nutrition
nutriment
nutritious
nutritive
vegetative
Đức
Ernährung
trophisch
diatisch
zehren
nahrhaft
Pháp
La nutrition
Ernährung.
Dinh dưỡng.
Nährmedium,
môi trường dinh dưỡng,
Unterscheiden Sie komplexe Nährmedien und synthetische Nährmedien.
Phân biệt môi trường dinh dưỡng phức tạp và môi trường dinh dưỡng tổng hợp.
4.1.1 Nährmedium
4.1.1 Môi trường dinh dưỡng
Ernährung und Stoffwechsel.
Dinh dưỡng và trao đổi chất.
von etw. zehren
sông bằng cái gì
von Erin nerungen usw.
nahrhaft /adj/CNT_PHẨM/
[EN] nutritious, nutritive
[VI] bổ, có chất bổ, dinh dưỡng
trophisch /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) dinh dưỡng;
diatisch /(Adj.)/
(thuộc) dinh dưỡng; chế độ ăn uông;
zehren /[’tse:ron] (sw. V.; hat)/
ăn; än uống; dinh dưỡng; sống (bằng gì);
sông bằng cái gì : von etw. zehren : von Erin nerungen usw.
Toàn bộ quá trình mà một vật nuôi (hoặc cây trồng) sử dụng và tiêu hoá thức ăn; hoạt động của nuôi dưỡng.
- I. tt. (Chất) cần thiết trong việc nuôi dưỡng cơ thể động vật: chất dinh dưỡng thành phần dinh dưỡng của thức ăn. II. dt. Chất dinh dưỡng nói tắt: thiếu dinh dưỡng cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.
Dinh dưỡng
[DE] Ernährung
[EN] nutrition
[FR] La nutrition
[VI] Dinh dưỡng
nutrition /xây dựng/
nutritious /xây dựng/
nutritive /xây dựng/
vegetative /xây dựng/
Nutrition
[VI] (n) Dinh dưỡng
[EN] (e.g. A ~ education programme for rural population: Chương trình giáo dục dinh dưỡng cho dân cư nông thôn).
dinh dưỡng (phần tử)