Việt
sự nuôi dưỡng
sự dinh dưỡng
thức ăn
Dinh dưỡng
sự cho ăn
nuôi dưdng
nuôi náng
cấp dưỡng
cung cắp
chu cáp
béo
béo mập
mập mạp
no đủ.
sự ăn uống
lương thực
thực phẩm
sự nuôi dưdng
sự nuôi nấng
sự cấp dưỡng
sự chu cấp
Anh
Nutrition
Đức
Ernährung
Pháp
La nutrition
nutrition
Ernährung /die; -/
sự ăn uống; sự dinh dưỡng (Nahrungszufuhr);
lương thực; thực phẩm; thức ăn (Nahrungsmittel]);
sự nuôi dưdng; sự nuôi nấng; sự cấp dưỡng; sự chu cấp (wirtschaftliche Versorgung);
Ernährung /FOOD/
[DE] Ernährung
[EN] nutrition; nutrition
[FR] nutrition
Ernährung /f -, -en/
1. [sự] nuôi dưdng, nuôi náng, cấp dưỡng, cung cắp, chu cáp; 2.(y) [sự, độ] béo, béo mập, mập mạp, no đủ.
Ernährung /f/CNT_PHẨM/
[EN] nutrition
[VI] sự nuôi dưỡng, sự cho ăn
[FR] La nutrition
[VI] Dinh dưỡng
[EN] Nutrition
[VI] sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, thức ăn