TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

nutrition :

Nutrition :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
nutrition

nutrition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nutrition :

Ernährung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
nutrition

Ernährung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nutrition

nutrition

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nutrition :

Nutrition :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nutrition /FOOD/

[DE] Ernährung

[EN] nutrition; nutrition

[FR] nutrition

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

nutrition

nutrition [nytRisjô] n.f. Quá trình dinh dưõng. nutritionnel, elle [nytRisjonel] adj. Thuộc quá trình dinh duõng.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Nutrition :

[EN] Nutrition :

[FR] Nutrition :

[DE] Ernährung:

[VI] khoa nghiên cứu về thực phẩm liên quan đến tiến trình sinh lý trong cơ thể như tăng trưởng, sản xuất năng lượng, tái tạo tế bào. Khoa cũng xét đến chế độ ăn uống và các bệnh do thiếu dưỡng chất gây ra. Trung bình, phụ n ữ c ầ n 2, 000 kcal mỗ i ngày còn đ àn ông là 2, 750 kcal.