Việt
sự nuôi dưdng
sự nuôi nấng
sự cấp dưỡng
sự chu cấp
Đức
Ernährung
Ernährung /die; -/
sự nuôi dưdng; sự nuôi nấng; sự cấp dưỡng; sự chu cấp (wirtschaftliche Versorgung);