Việt
sự cho ăn
sự nuôi dưỡng
sự cung cấp
sự thết đãi
sự khoản đãi
sự nuôi ăn
sự tiếp tế
sự cung cấp lương thực thực phẩm
sự nuôi lớn ~ of stream nguồ n nước đầu dòng
sự cung cấp nước cho dòng chảy grass ~ ăn cỏ surface ~ ăn ở tầng mặt ~ adaptation: sự thích nghi b ắt m ồ i
sự thích nghi dinh dưỡng ~ ground: vùng thu nhận nước
lưu vực ~ interference: can nhiễu cung cấp thức ăn
giảm thức ăn ~ ratio: hệ s ố thứ c ă n ~ regime: chế độthứ c ăn ~ types: các lo ại th ứ c ăn ~ value: giá trị dinh dưỡng
giá trị nuôi dưỡng
Anh
nutrition
feeding
Đức
Ernährung
Speisung
Verkostigung
Bekostigung
sự cung cấp, sự cho ăn, sự nuôi lớn ~ of stream nguồ n nước đầu dòng ; sự cung cấp nước cho dòng chảy grass ~ ăn cỏ surface ~ ăn ở tầng mặt ~ adaptation: sự thích nghi b ắt m ồ i, sự thích nghi dinh dưỡng ~ ground: vùng thu nhận nước, lưu vực ~ interference: can nhiễu cung cấp thức ăn, giảm thức ăn (do có các cá thể khác) ~ ratio: hệ s ố thứ c ă n ~ regime: chế độthứ c ăn ~ types: các lo ại th ứ c ăn ~ value: giá trị dinh dưỡng, giá trị nuôi dưỡng
Speisung /die; -, -en/
(geh ) sự cho ăn; sự thết đãi; sự khoản đãi;
Verkostigung /die; -, -en/
sự cho ăn; sự nuôi ăn; sự cung cấp; sự tiếp tế;
Bekostigung /die; -, -en (PI. selten)/
sự nuôi dưỡng; sự cho ăn; sự cung cấp lương thực thực phẩm;
Ernährung /f/CNT_PHẨM/
[EN] nutrition
[VI] sự nuôi dưỡng, sự cho ăn
nutrition /thực phẩm/