feeding
sự cung cấp, sự cho ăn, sự nuôi lớn ~ of stream nguồ n nước đầu dòng ; sự cung cấp nước cho dòng chảy grass ~ ăn cỏ surface ~ ăn ở tầng mặt ~ adaptation: sự thích nghi b ắt m ồ i, sự thích nghi dinh dưỡng ~ ground: vùng thu nhận nước, lưu vực ~ interference: can nhiễu cung cấp thức ăn, giảm thức ăn (do có các cá thể khác) ~ ratio: hệ s ố thứ c ă n ~ regime: chế độthứ c ăn ~ types: các lo ại th ứ c ăn ~ value: giá trị dinh dưỡng, giá trị nuôi dưỡng