ausjhalten /(st. V.; hat)/
(ugs abwer tend) nuôi nấng ai;
cấp dưỡng;
hắn sống bằng tiền trạ cấp của người yêu. : er lässt sich von seiner Freundin aushalten
unterhalten /(st. V.; hat)/
nuôi dưỡng;
cấp dưỡng;
nuôi nấng;
ông ấy phải nuôi một gia đình dông đúc. : er hat eine große Familie zu unterhalten
ernähren /(sw. V.; hat)/
nuôi;
nuôi dưỡng;
nuôi nấng;
cấp dưỡng;
phải nuôi một gia đình đông đúc. : eine große Familie zu ernähren haben