Việt
nuôi dưdng
nuôi náng
cấp dưỡng
cung cắp
chu cáp
béo
béo mập
mập mạp
no đủ.
Đức
Ernährung
Ernährung /f -, -en/
1. [sự] nuôi dưdng, nuôi náng, cấp dưỡng, cung cắp, chu cáp; 2.(y) [sự, độ] béo, béo mập, mập mạp, no đủ.