Việt
nuôi nấng ai
cấp dưỡng
Đức
ausjhalten
er lässt sich von seiner Freundin aushalten
hắn sống bằng tiền trạ cấp của người yêu.
ausjhalten /(st. V.; hat)/
(ugs abwer tend) nuôi nấng ai; cấp dưỡng;
hắn sống bằng tiền trạ cấp của người yêu. : er lässt sich von seiner Freundin aushalten