TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuôi nấng ai

nuôi nấng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nuôi nấng ai

ausjhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lässt sich von seiner Freundin aushalten

hắn sống bằng tiền trạ cấp của người yêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausjhalten /(st. V.; hat)/

(ugs abwer tend) nuôi nấng ai; cấp dưỡng;

hắn sống bằng tiền trạ cấp của người yêu. : er lässt sich von seiner Freundin aushalten