Speiseordnung /ỉ =/
ỉ = ché độ] ăn uống, ăn kiêng; Speise
Diät I /f =/
ché độ] ăn uống, ăn kiêng; Diät I hálten ăn kiêng; einer Diät I unterworfen bị ăn kiêng.
Krankenkost /f =/
ché độ] ăn uống, ăn kiêng; -
beschmausen /vt/
1. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng; 2. ăn uống, xơi, mòi, chén.
zehren /vi/
1. (uon D) ăn, ăn uống, dinh dưđng, sóng (bằng gì); von den álten Vorräten zehren sống bằng nguồn dự trữ; von den Erinnerung zehren sóng bằng kí ức; 2. (von D) tiêu, chi tiêu, chi phí; vom Kapital zehren tiêu từ vốn của mình; 3. (an D) làm mệt súc, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi, làm hao mòn, làm suy yéu, làm sa sút; das Fieber zehrt cơn sốt làm suy yéu đi.