Emährungskünde,~ lehre /f = (y)/
sự] ăn kiêng; Emährungs
Speiseordnung /ỉ =/
ỉ = ché độ] ăn uống, ăn kiêng; Speise
Diät I /f =/
ché độ] ăn uống, ăn kiêng; Diät I hálten ăn kiêng; einer Diät I unterworfen bị ăn kiêng.
Krankenkost /f =/
ché độ] ăn uống, ăn kiêng; -
Diätemährung /f =, -en/
sự] ăn kiêng, món ăn kiêng.