Việt
ăn uống
ăn kiêng
Đức
Diät I
einer Diät I unterworfen
bị ăn kiêng.
Diät I /f =/
ché độ] ăn uống, ăn kiêng; Diät I hálten ăn kiêng; einer Diät I unterworfen bị ăn kiêng.