Việt
làm lễ
cử hành lễ
ăn mừng
ăn uống
xơi
mòi
chén.
Đức
beschmausen
beschmausen /vt/
1. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng; 2. ăn uống, xơi, mòi, chén.