ernähren /(sw. V.; hat)/
ăn uống;
sống bằng (loại thức ăn nào);
sống bằng thứ gì : sich von etw. ernähren tôi sống chủ yếu bằng hoa quả. : ich ernähre mich hauptsächlich von Obst
nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/
ăn;
nuôi bằng;
sống bằng;
những con bò sống bằng cồ. : Kühe nähren sich von Gras